
Thông số kỹ thuật
Loại máy (lọc) | 1 chiều thường |
---|---|
Công suất làm lạnh | 9000btu |
Công nghệ Inverter (lọc) | Không |
Công suất tiêu thụ trung bình | 0.8 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.60) |
Tiện ích | Ống thoát nước 2 chiều tiện lợi trong lắp đặt, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Làm lạnh nhanh tức thì, Chức năng hút ẩm, Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh |
Lọc bụi kháng khuẩn | Lưới lọc bụi HD, Bộ lọc trà xanh Catechin & Carbon hoạt tính |
Chế độ làm lạnh nhanh | Turbo |
Chế độ gió | Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay |
Kích thước cục lạnh | Dài 79 cm – Cao 31 cm – Dày 20 cm |
Kích thước cục nóng | Dài 77.5 cm – Cao 54.5 cm – Dày 27.5 cm |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm |
Loại gas sử dụng | R-410A |
Chiều dài lắp ống đồng | Tiêu chuẩn 3 – 7 m – Tối thiểu 3 m – Tối đa 20 m |
Chiều cao lắp cục nóng | 10 m |
Nơi lắp ráp | Trung Quốc |
Năm ra mắt | 2019 |
Thương hiệu (lọc) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.